Ngân hàng Indovina có giao dịch mua bán, quy đổi 12 đồng tiền ngoại tệ trên thế giới. Vậy tỷ giá Indovina hôm nay 30/09/2023 như thế nào?
Giới thiệu về ngân hàng TNHH Indovina
Indovina là ngân hàng liên doanh đầu tiên tại Việt Nam vào năm 1990. Có 2 bên liên doanh là Ngân hàng Cathay United của Đài Loan và ngân hàng Công Thương Vietinbank Việt Nam. Hiện tại Indovina Bank (viết tắt là IVB) có:
- Trụ sở chính tại TPHCM ở địa chỉ: số 97A đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Q. Phú Nhuận.
- Có 1 trung tâm kinh doanh, 15 chi nhánh và 20 phòng giao dịch đặt tại các tỉnh, thành phố trên toàn quốc như: Hà Nội, Hải Phòng. TP Đà Nẵng, Nha Trang, Bình Định, Bình Dương, Đồng Nai, Vĩnh Long, Cần Thơ….
- Vốn điều lệ: gần 195 triệu đô la Mỹ.
- Tổng đài Indovina Bank – hotline CSKH: 1900.588.879.
- Sản phẩm kinh doanh chính: huy động gửi tiết kiệm, cho vay vốn ngân hàng. Dịch vụ ngân hàng số: Internet banking, Mobile banking, SMS Banking Indovina, mở thẻ tín dụng. Cập nhật tỷ giá ngân hàng Indovina các ngoại tệ trên thế giới như: USD, Bảng Anh, Euro, Yên Nhật, Nhân dân tệ, Won tiền Hàn Quốc….

Xem thêm: Vay tín chấp ngân hàng Indovina
Tỷ giá Indovina đang được giao dịch tại ngân hàng
Bạn có thể mua, bán, đổi sang tiền VND 12 đồng tiền ngoại tệ như sau: Tân đài tệ của Đài Loan (TWD), Baht của Thái Lan (THB). Đô la Mỹ (USD), Đô la Singapore (SGD), Đô la Hồng Kông (HKD), Đô la Canada (CAD). Đô la Úc (AUD), Yên Nhật (JPY), Nhân dân tệ (CNY), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP).
Tỷ giá ngoại tệ Indovina phụ thuộc vào ngoại tệ thế giới. Vì vậy tỷ giá Indovina Bank sẽ biến động mỗi ngày. Để theo dõi tỷ giá đổi ngoại tệ sang tiền VND chính xác nhất. Bạn hãy truy cập website Chovaytienmatnhanh.vn hằng ngày để tra cứu kết quả mới nhất nhé.

Tỷ giá ngân hàng Indovina hôm nay 30/09/2023
Tỷ giá USD, tỷ giá Euro tại ngân hàng Indovina và các đồng ngoại tệ khác chênh lệch như sau:
Cập nhật lúc 18:55:03 30/09/2023 | ||||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
USD (50,100) | Đô la Mỹ (Lớn) | 24.070 | 24.110 | 24.410 |
USD (5,10,20) | Đô la Mỹ (Vừa) | 24.060 | - | - |
USD (1,2) | Đô la Mỹ (Nhỏ) | 24.050 | - | - |
EUR | Euro | 25.235 | 25.509 | 25.998 |
AUD | Đô la Úc | 5.2 | 5.5 | .32 |
CAD | Đô la Canada | - | 7. | 8.55 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25.82 | 27.55 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.32 | 3.5 |
GBP | Bảng Anh | 29.111 | 29.425 | 30.028 |
HKD | Đô la Hồng Kông | - | 3.032 | 3.168 |
JPY | Yên Nhật | 159,52 | 161,33 | 164,56 |
SGD | Đô la Singapore | 17.462 | 17.658 | 18.177 |
THB | Baht Thái Lan | - | 661,30 | 689 |
TWD | - | 749 | 814 |
Tổng kết về tỷ giá ngoại tệ Indovina Bank
Giá niêm yết mua tiền mặt/mua chuyển khoản/bán tiền mặt ngoại tệ tại Indovina được Cho Vay Tiền Mặt Nhanh cập nhật từ ngày 30/09/2023 trở về trước. Số liệu nguồn trực tiếp từ Indovina Bank nên khách hàng cứ yên tâm, thông tin khá chính xác và an toàn nhé.