OceanBank là một ngân hàng lớn và uy tín trong thị trường chứng khoán, trao đổi ngoại tệ. Trong bài viết này, Chovaytienmatnhanh.vn cập nhật mới nhất tỷ giá ngân hàng OceanBank để các nhà đầu tư cập nhật theo dõi. Từ đó có sự điều chỉnh phù hợp khi mua bán ngoại tệ trên sàn giao dịch hôm nay 30/09/2023.
Đôi nét về ngân hàng OceanBank
OceanBank có tên đầy đủ là Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương. Tên giao dịch tiếng anh là “Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank”. Ngân hàng Ocean Bank được thành lập vào năm 1993. Từ ngân hàng TMCP chuyển đổi thành Ngân hàng Thương Mại TNHH MTV vốn 100% của Nhà nước, do NN quản lý.
Hiện tại ngân hàng đã và đang cung cấp nhiều dịch vụ để phục vụ cho đại đa số khách hàng trên toàn quốc. Lĩnh vực hoạt động kinh doanh chính là dịch vụ thẻ, ngân hàng điện tử, cho vay tín dụng, gửi tiền tiết kiệm, trao đổi ngoại tệ…. Tỷ giá ngoại tệ OceanBank được cập nhật mới nhất mỗi ngày.

Trước khi tiến hành giao dịch tỷ giá OceanBank, bạn cần biết một số thông tin cơ bản về ngân hàng Đại Dương như sau:
- Trụ sở chính ở Hà Nội: số 360 đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, HN.
- Tổng đài – Hotline OceanBank: 1800.58.88.15 – 024.3772.6789.
- Địa chỉ Email tiếp nhận ý kiến khách hàng: support@oceanbank.vn
- Trang website chính thức: www.oceanbank.vn
- Chi nhánh, văn phòng giao dịch của ngân hàng OceanBank đã phủ sóng khắp toàn quốc.
Tham khảo thêm: Vay tín chấp ngân hàng Đại Dương
Tỷ giá ngân hàng OceanBank hôm nay 30/09/2023
Bảng tỷ giá OceanBank thể hiện giá mua tiền mặt/chuyển khoản và bán tiền mặt của 8 ngoại tệ đang được giao dịch tại ngân hàng Đại Dương. Gồm giá quy đổi đô la Mỹ (lớn, vừa, nhỏ), Bảng Anh, Won Hàn Quốc, Euro, Yên Nhật, đô la Canada, Singapore, Úc. Cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:55:02 30/09/2023 | ||||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
USD (50,100) | Đô la Mỹ (Lớn) | 24.115 | 24.125 | 24.450 |
USD (5,10,20) | Đô la Mỹ (Vừa) | 24.113 | - | - |
USD (1,2) | Đô la Mỹ (Nhỏ) | 24.111 | - | - |
EUR | Euro | - | 25.477 | 26.032 |
AUD | Đô la Úc | - | 15.58 | 15.9 |
CAD | Đô la Canada | - | 17.81 | 18.88 |
GBP | Bảng Anh | - | 9.15 | .17 |
JPY | Yên Nhật | - | 1,9 | 15,17 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 16,93 | 19,19 |
SGD | Đô la Singapore | - | 17.610 | 18.050 |

Tham khảo thêm: Vay tiền ngân hàng lãi suất thấp
Kết luận về tỷ giá OceanBank
Để biết chính xác tỷ giá ngoại tệ OceanBank vào thời điểm bạn cần. Hãy truy cập ngay website Chovaytienmatnhanh.vn tại chuyên mục tỷ giá để tìm kiếm thông tin. Ở đây, chúng tôi không chỉ giúp anh chị tra cứu được tỷ giá ngân hàng OceanBank của USD OceanBank, Euro OceanBank. Mà còn tra cứu được giá mua bán, quy đổi ngoại tệ của các ngân hàng khác như Vietcombank, BIDV, SCB, MBBank, ACB….