Sau dịch Covid-19, ngân hàng đã hoạt động lại bình thường và các hoạt động quy đổi, mua bán ngoại tệ càng diễn ra sôi động hơn. Để biết được tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Public Bank hôm nay 30/09/2023 lên xuống như thế nào hãy tìm hiểu qua bài viết này của Chovaytienmatnhanh.vn.
Tỷ giá ngân hàng Public Bank mới nhất hôm nay 30/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ Public Bank thể hiện thông tin mua tiền mặt/chuyển khoản và bán tiền mặt/chuyển khoản của 15 đồng ngoại tệ. Dựa vào tỷ giá Public Bank giúp khách hàng có quyết định đúng đắn trong việc nên mua vào hay bán ra ngoại tệ nào có lời nhất.
Xem thêm: Tỷ giá USD bật tăng nhanh lên kỷ lục mới

Cập nhật lúc 18:55:03 29/09/2023 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24.085 | 24.120 | 24.460 | 24.460 |
EUR | Euro | 25.084 | 25.338 | 26.157 | 26.203 |
AUD | Đô la Úc | 15.329 | 15.484 | 15.863 | 16.020 |
CAD | Đô la Canada | 17.604 | 17.782 | 18.279 | 18.370 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | .11 | .7 | .987 | 7.1 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.8 | - | 3.3 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.38 | - | 3. |
GBP | Bảng Anh | 8.99 | 9.1 | 3.118 | 3. |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.021 | 3.051 | 3.156 | 3.156 |
JPY | Yên Nhật | 158 | 160 | 168 | 168 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5.124 | - | 5.296 |
NZD | Đô la New Zealand | - | 14.275 | - | 15.040 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.189 | - | 2.293 |
SGD | Đô la Singapore | 17.382 | 17.557 | 18.069 | 18.148 |
THB | Baht Thái Lan | 585 | 646 | 682 | 682 |
Tỷ giá Public Bank của 15 ngoại tệ đang được giao dịch
Tỷ giá ngân hàng Public Bank thay đổi liên tục tùy theo biến động của thị trường tài chính thế giới. Để mua bán, quy đổi ngoại tệ có lời. Anh chị nên cập nhật liên tục tỷ giá ngoại tệ Public Bank tại website ngân hàng. Hoặc tham khảo nhanh nhất ở chuyên mục ngân hàng -> tỷ giá của Chovaytienmatnhanh.vn. Ở đây, bạn có thể tra cứu và so sánh được tất cả các đồng ngoại tệ ở từng ngân hàng khác nhau.
15 ngoại tệ đang được giao dịch tại Public Bank gồm: Franc Thụy Sĩ, Krone Đan Mạch, Euro, Nhân dân tệ. Đô la Mỹ, Yên Nhật, Bảng Anh, Krona Thụy Điển, Ringgit Malaysia, Baht Thái Lan. Đô la New Zealand, Đô la Canada, Đô la Singapore, Đô la Hồng Kông, Đô la Úc.
Tham khảo thêm: Lãi suất huy động cho vay ở các ngân hàng tăng

Thông tin cơ bản về ngân hàng Public Bank
- Tên đầy đủ của Public Bank là Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam. Là ngân hàng có vốn 100% của nước ngoài (Malaysia).
- Tên giao dịch quốc tế là: Public Bank Vietnam Limited.
- Trụ sở chính đặt tại: số 2 Ngô Quyền, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Thành lập vào năm: 1991.
- Tổng đài Public Bank: 18001198 – 1800599930.
- Mở rộng 31 chi nhánh, văn phòng giao dịch Public Bank trên các tỉnh, thành phố Việt Nam.
- Website: https://www.publicbank.com.vn
- Địa chỉ E-mail chăm sóc khách hàng: customerservice@publicbank.com.vn
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin tỷ giá Public Bank mới nhất được cập nhật đến bạn. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích. Nhằm hỗ trợ trong cuộc sống, trong công việc và cả hoạt động kinh doanh.
- Tham khảo thêm:
- Tỷ giá Đông Á
- Tỷ giá ABBank
- Vay tín chấp ngân hàng Shinhan